--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ give off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
production
:
sự đưa ra, sự trình bày
+
hưu bổng
:
Pension, retirement pensionHưu bổng của ông ta cũng đủ ănHis retirement pension is sufficient for him to live
+
cộng sản
:
CommunistĐảng cộng sảnA communist partychủ nghĩa cộng sảnCommunism
+
anh đào
:
Cherryhoa Anh Đào, quả anh đào
+
boilling heat
:
độ nhiệt sôi